Có 2 kết quả:
分担 fēn dān ㄈㄣ ㄉㄢ • 分擔 fēn dān ㄈㄣ ㄉㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to share (a burden, a cost, a responsibility)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to share (a burden, a cost, a responsibility)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0