Có 2 kết quả:

分担 fēn dān ㄈㄣ ㄉㄢ分擔 fēn dān ㄈㄣ ㄉㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to share (a burden, a cost, a responsibility)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to share (a burden, a cost, a responsibility)

Bình luận 0